Tên môn học | Số tín chỉ |
Hướng Nghiệp 1 | 1 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
Toán Cao Cấp C1 | 3 |
Triết Học Marx - Lenin | 3 |
Viết (Tiếng Việt) | 1 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Hướng Nghiệp 2 | 1 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
Listening - Level 1 | 1 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 | 3 |
Reading - Level 1 | 1 |
Speaking - Level 1 | 1 |
Tin Học Ứng Dụng | 3 |
Toán Cao Cấp C2 | 2 |
Writing - Level 1 | 1 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô | 3 |
Đạo Đức trong Công việc | 2 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
Listening - Level 2 | 1 |
Nguyên Lý Kế Toán 2 | 3 |
Quản Trị Học | 2 |
Reading - Level 2 | 1 |
Speaking - Level 2 | 1 |
Writing - Level 2 | 1 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Kế Toán Quản Trị 2 | 3 |
Kế Toán Tài Chính 1 | 2 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
Listening - Level 3 | 1 |
Quản Trị Nhân Lực | 3 |
Quản Trị Tài Chính 1 | 3 |
Speaking - Level 3 | 1 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Kế Toán Máy | 2 |
Kế Toán Tài Chính 2 | 3 |
Kiểm Toán Căn Bản | 3 |
Kinh Tế Trong Quản Trị | 2 |
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất | 3 |
Thuế Nhà Nước | 2 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Kế Toán Tài Chính Nâng Cao | 3 |
Kế Toán Tài Chính Thương Mại Dịch Vụ | 2 |
Kế Toán Thuế | 2 |
Kiểm Toán Nội Bộ | 2 |
Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh | 3 |
Tổ Chức Công Tác Kế Toán | 3 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Cơ Sở Luật Kinh Tế | 3 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 |
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính | 3 |
Quản Trị Chiến Lược | 3 |
Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |