Th.s Hồ Thị Phi Yến Trình độ: Thạc sĩ Chức vụ: Trưởng bộ môn Địa chỉ: 254 Nguyễn Văn Linh-TP Đà Nẵng (VP Khoa) Email: hothiphiyen@gmail.com Ngày sinh: 11/12/1980 Giới tính: Nữ |
Lý lịch:
I. LÝ LỊCH SƠ LƯỢC
- Họ và tên: HỒ THỊ PHI YẾN Giới tính : Nữ
- Ngày, tháng, năm sinh 20/03/1980 Nơi sinh : Đaklak
- Quê quán : Đaklak
- Dân tộc : Kinh
- Chức danh : Giảng viên
- Học vị cao nhất: Thạc sĩ Năm, nước nhận học vị: 2004, Việt Nam.
- Chức danh khoa học cao nhất: Giảng viên Năm bổ nhiệm: 2004
- Chức vụ : + Q. TBM kế toán tài chính
- Đơn vị công tác: Đại học Duy Tân.
- Chỗ ở riêng hoặc địa chỉ liên lạc:
- Điện thoại liên hệ:
- Email: hothiphiyen@duytan.edu.vn
1. Đại học:
Hệ đào tạo: Chính quy; Nơi đào tạo: Đại học Duy Tân
Ngành học: Kế toán; Năm tốt nghiệp:2002
2. Sau đại học
Thạc sĩ chuyên ngành: Kế toán Năm cấp bằng: 2008
- Nơi đào tạo: Trường ĐH Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng.
- Tên luận văn: Hoàn thiện kiểm soát chi ngân sách tại UBND phường Hoà Cường
3. Ngoại ngữ: |
Tiếng Anh |
Mức độ sử dụng: Giao tiếp |
III. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Thời gian |
Nơi công tác |
Công việc đảm nhiệm |
9/2002- 3/2004 |
Đại học Duy Tân |
Trợ Giảng |
4/2004- 8/2020 |
Đại học Duy Tân |
Giảng Viên |
9/2020 -Nay |
Đại học Duy Tân |
Q. Trưởng bộ môn KTTC |
IV. QUÁ TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
1. Các đề tài nghiên cứu khoa học đã và đang tham gia:
TT |
Tên đề tài nghiên cứu/ Lĩnh vực ứng dụng |
Năm hoàn thành |
Đề tài cấp |
Trách nhiệm tham gia |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
2. Các công trình khoa học đã công bố :
2.1. Các giáo trình, sách chuyên khảo, tham khảo đã công bố :
TT |
Tên giáo trình, sách |
Loại sách |
Năm hoàn thành |
Nhà xuất bản |
Chỉ số ISBN |
Trách nhiệm tham gia |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Giáo trình kế toán HCSN (lưu hành nội bộ) |
Giáo trình |
2012 |
|
|
Chủ biên |
2 |
Giáo trình kế toán HCSN |
Giáo trình |
2009 |
Giáo dục |
|
Đồng chủ biên |
2.2. Các tạp chí quốc tế đã công bố (Bao gồm SSCI, ESCI, SCOPUS, ABDC, None ..)
TT |
Tên công trình |
Năm công bố |
Loại tạp chí |
Đóng góp |
---|---|---|---|---|
1 |
The Influences of FDI, GFCF, and OPEN on Vietnamese Economic Growth. International Journal of Asian Business and Information Management, Vol 12, Issue 3, Art 26. |
2021 |
ESCI & SCOPUS Q4 |
Đồng tác giả |
2 |
Factors Affecting the Competitiveness of Viet Nam Aquatic Exporters: Empirical Evidence in An Giang Province. WSEAS Transactions on Business and Economics, Vol 17, #39, pp. 397-409. https://www.wseas.org/multimedia/journals/economics/2020/a785107-920.pdf. |
2020 |
SCOPUS Q4 |
Đồng tác giả |
3 |
Assessment of Tourist Satisfaction in Da Nang Museum, Vietnam. African Journal of Hospitality, Tourism and Leisure, Vol 9 (1) https://www.ajhtl.com/uploads/7/1/6/3/7163688/article_72_vol_9_1__2020_vietnam.pdf. |
2020 |
SCOPUS Q4 |
Đồng tác giả |
4 |
Applying Theory of Planned Behavior in Researching Tourists’ Behavior: The case of Hoi An World Cultural Heritage site, Vietnam. African Journal of Hospitality, Tourism and Leisure, Vol 8 (5) https://www.ajhtl.com/uploads/7/1/6/3/7163688/article_65_vol_8_5__2019_vietnam.pdf. |
2019 |
SCOPUS Q4 |
Đồng tác giả |
5 |
Technology Acceptance and Future of Internet Banking in Vietnam. Foresight And STI Governance, Vol.12, No.2, Page 36-48 https://foresight-journal.hse.ru/data/2018/07/03/1153165016/3-Vietnam-36-48.pdf. |
2018 |
ESCI & SCOPUS Q2 |
Đồng tác giả |
6 |
Восприимчивость К Технологиям И Перспективы Интернет-Банкинга Во Вьетнаме. ФОРСАЙТ, Т. 12, № 2, 36-48. |
2018 |
None |
Đồng tác giả |
2.3. Các bài đăng trên Kỷ yếu các Hội thảo quốc tế, quốc gia đã công bố
TT |
Tên công trình |
Năm công bố |
Loại Hội thảo |
Tên Hội thảo |
---|---|---|---|---|
1 |
Factors Affecting Customers’ Decision to Maintain Bank Deposits: The Case of Commercial Banks in Danang City. |
2019 |
HT quốc tế thường niên |
The 15th European Academic Research Conference on Global Business, Economics, Finance and Banking. EAR19 Swiss Conference in Zurich. |
2 |
The Application of the Knowledge Management Star (KM Star) Model in Assessing Management Responsibilities of Responsibility Centers in Construction Corporations. The Study is conducted at Construction Corporations under the MOT of VN. ISBN: 978-1-943579-95-2 |
2017 |
HT quốc tế thường niên |
The Sixth European Academic Research Conference on Global Business, Economics, Finance and Social Sciences. EAR17 Italia Conference in Rome |
3 |
Expanding to lend Productive Household. Case study of Agribank - Quang Binh branch. ISBN: 978-1-943579-44-0 |
2016 |
HT quốc tế thường niên |
The Fifth European Academic Research Conference on Global Business, Economics, Finance and Banking. EAR16 Turkey Conference in Istanbul. |
4 |
The Factors Affecting the Liquidity of Information Technology Enterprises. Case Study: Enterprises in the IT Sector in Quang Ngai Province ISBN: 978-1-943579-81-5 |
2016 |
HT quốc tế thường niên |
The Seventh Asia - Pacific Conference on Global Business, Economics, Finance and Social Sciences. AP16 Malaysia Conference in Kuala Lumpur. |
2.4. Các bài đăng trên các Tạp chí trong nước (nằm trong danh mục Hội đồng GS tính điểm)
TT |
Tên công trình |
Năm công bố |
Tên tạp chí |
---|---|---|---|
1 |
Tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain đến ngành nghề kế toán, kiểm toán trong tương lai. Tạp chí Khoa học & Công nghệ ĐH Duy Tân số 4 (53), Tr 90-94 ISSN: 1859-4905 |
2022 |
Tạp chí Khoa học & Công nghệ ĐH Duy Tân |
2 |
Nội dung mới trong trích lập dự phòng tại doanh nghiêp |
2020 |
Tạp chí Tài chính
|
3 |
Một số bất cập trong kế toán các hình thức sử dụng tài sản để liên doanh, liên kết của đơn vị kế toán HCSN |
2021 |
Tạp chí Tài chính
|
4 |
Mô hình KM Star với việc đánh giá thành quả các trung tâm trách nhiệm trong doanh nghiệp. Tạp chí Kế toán & Kiểm toán số tháng 10/2012 (109), Tr 16-17. ISSN: 1859-1914 |
2012 |
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán |
5 |
Chi phí môi trường trong dự toán chi phí xây dựng. Tạp chí Kế toán & Kiểm toán số tháng 7/2012 (106), Tr 25-26. ISSN: 1859-1914 |
2012 |
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán |
6 |
Vận dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam số 10 (VAS 10) trong hạch toán nghiệp vụ xuất nhập khẩu ủy thác. Tạp chí Kế toán số 78 (Tháng 6/2009), Tr 41-44. ISSN: 1859-1914 |
2009 |
Tạp chí Kế toán |
3. Hồ sơ khoa học điện tử tham khảo (nếu có)
V. KHEN THƯỞNG
TT |
Hình thức khen thưởng |
Năm khen thưởng |
Thành tích |
Cấp khen thưởng |
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
|
|
|
|
|
Xác nhận của cơ quan công tác |
Đà Nẵng, ngày 02 tháng 02 năm 2023 Người khai
|
|||||