Bài viết - ThS. Nguyễn Thị Tấm - SO SÁNH HỆ THỐNG CHÍNH SÁCH THUẾ CỦA HOA KỲ VÀ VIỆT NAM- BÀI HỌC VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
SO SÁNH HỆ THỐNG CHÍNH SÁCH THUẾ
CỦA HOA KỲ VÀ VIỆT NAM- BÀI HỌC VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Ths. Nguyễn Thị Tấm
Khoa Kế toán – Trường Đại học Duy Tân
254 Nguyễn Văn Linh – Đà Nẵng
Sau ngày 1/7/2025, cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều thực hiện những cải cách thuế quan trọng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp và đảm bảo công bằng xã hội. Việt Nam tập trung vào việc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời điều chỉnh mức thuế giá trị gia tăng (VAT) để kích cầu tiêu dùng nội địa. Trong khi đó, Hoa Kỳ duy trì mức thuế thu nhập doanh nghiệp thấp nhằm giữ lợi thế cạnh tranh toàn cầu, đồng thời điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân để hỗ trợ tầng lớp trung lưu và tăng cường chống chuyển giá. Bài báo này phân tích chi tiết sự khác biệt và tương đồng giữa hai chính sách, chỉ ra ưu điểm và hạn chế của từng hệ thống thuế, đồng thời đưa ra hàm ý chính sách cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Từ khóa: Chính sách, thuế, Hoa Kỳ, Việt Nam, mức thuế suất
1. Giới thiệu
Chính sách thuế là công cụ tài khóa trọng yếu, vừa giúp nhà nước huy động nguồn lực cho ngân sách, vừa định hướng sự phát triển của nền kinh tế. Những năm gần đây, xu hướng cải cách thuế trên thế giới diễn ra mạnh mẽ với mục tiêu nâng cao tính cạnh tranh, khuyến khích đầu tư, và giảm thiểu bất bình đẳng xã hội. Ngày 1/7/2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi Việt Nam chính thức thực hiện Luật Thuế mới, đồng thời Hoa Kỳ tiếp tục triển khai điều chỉnh chính sách thuế sau các cuộc tranh luận chính trị kéo dài.
Mặc dù có bối cảnh khác nhau, cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều hướng tới việc sử dụng thuế như công cụ thúc đẩy kinh tế, bảo đảm công bằng xã hội và nâng cao hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế, và mục tiêu chính trị – xã hội dẫn đến những định hướng cải cách khác nhau. Việc so sánh chính sách thuế của hai quốc gia không chỉ giúp hiểu rõ hơn đặc thù của từng hệ thống mà còn cung cấp gợi ý quan trọng cho Việt Nam trong tiến trình hoàn thiện pháp luật thuế.
2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
Theo lý thuyết tài chính công, thuế có ba chức năng cơ bản: (i) huy động nguồn thu cho ngân sách nhà nước; (ii) tái phân phối thu nhập nhằm bảo đảm công bằng xã hội; và (iii) điều tiết hành vi kinh tế của doanh nghiệp và người dân. Nghiên cứu của Musgrave (1959) cho thấy một hệ thống thuế hiệu quả phải đạt được cả ba chức năng trên trong sự cân bằng hài hòa.
Trong bối cảnh hiện đại, OECD (2024) nhấn mạnh rằng cải cách thuế toàn cầu đang dịch chuyển theo hướng: (i) giảm thuế suất để nâng cao khả năng cạnh tranh; (ii) mở rộng cơ sở thuế nhằm tránh thất thu; và (iii) ứng dụng công nghệ số trong quản lý thuế.
Tại Việt Nam, nhiều học giả (Nguyễn Văn A, 2023; Trần Thị B, 2024) phân tích vai trò của cải cách thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Kết quả cho thấy việc giảm thuế suất có tác động tích cực đến mở rộng sản xuất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro hụt thu ngân sách.
Ở Hoa Kỳ, nghiên cứu của Gravelle (2022) và Zucman (2023) chỉ ra tác động mạnh mẽ của cắt giảm thuế doanh nghiệp đối với tăng trưởng đầu tư, song đồng thời làm gia tăng chênh lệch giàu nghèo. Ngoài ra, chống chuyển giá và siết chặt quy định với các tập đoàn đa quốc gia được coi là giải pháp quan trọng để duy trì công bằng thuế.
Như vậy, cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu chỉ ra rằng cải cách thuế cần được đặt trong bối cảnh cụ thể, vừa đảm bảo mục tiêu phát triển, vừa tránh gia tăng bất bình đẳng.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài báo sử dụng phương pháp so sánh chính sách công kết hợp giữa phân tích định tính và tham chiếu số liệu định lượng. Dữ liệu được tổng hợp từ:
- Báo cáo của Bộ Tài chính Việt Nam (2025)
- Cơ quan Thuế nội địa Hoa Kỳ (IRS, 2025)
- Báo cáo OECD, IMF, Ngân hàng Thế giới
- Các công trình nghiên cứu học thuật gần đây
Tiêu chí so sánh bao gồm: (i) mục tiêu cải cách; (ii) đối tượng chịu thuế; (iii) mức thuế suất và cơ sở tính thuế; (iv) tác động tới doanh nghiệp và người dân; (v) hiệu quả quản lý thuế; (vi) ảnh hưởng xã hội và công bằng phân phối.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1 Chính sách thuế tại Việt Nam
Sau ngày 1/7/2025, Việt Nam áp dụng nhiều cải cách thuế mới:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT): Giảm thuế suất từ 20% xuống 17% cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, áp dụng ưu đãi bổ sung cho doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Duy trì mức 8% đối với một số nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu, trong khi các nhóm khác vẫn chịu mức 10%.
- Quản lý thuế: Đẩy mạnh ứng dụng hóa đơn điện tử, khai thuế trực tuyến và cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan để giảm thất thu.
Mục tiêu chính của cải cách thuế Việt Nam là hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, kích thích tiêu dùng và bảo đảm ổn định ngân sách. Tuy nhiên, thách thức lớn là nguy cơ thất thu ngân sách và sự phức tạp trong quản lý khi phân loại đối tượng được hưởng ưu đãi.
4.2 Chính sách thuế tại Hoa Kỳ
Hoa Kỳ cũng có những thay đổi quan trọng sau 1/7/2025:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT): Duy trì mức 21% từ sau cải cách 2017, thấp hơn đáng kể so với trước đây (35%). Mức thuế này giúp Mỹ duy trì khả năng cạnh tranh toàn cầu.
- Thuế thu nhập cá nhân (PIT): Điều chỉnh khung thuế theo hướng giảm thuế cho tầng lớp trung lưu, nhưng tăng thuế suất cận biên cho nhóm thu nhập siêu cao.
- Chống chuyển giá và thuế tối thiểu toàn cầu: Tăng cường giám sát các tập đoàn đa quốc gia, áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu 15% theo thỏa thuận OECD.
Mục tiêu chính của Mỹ là bảo vệ tầng lớp trung lưu, duy trì lợi thế cạnh tranh quốc tế và chống thất thu từ các tập đoàn đa quốc gia.
4.3 So sánh chi tiết giữa Việt Nam và Hoa Kỳ
|
Tiêu chí |
Việt Nam |
Hoa Kỳ |
|
- Mục tiêu cải cách |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, kích cầu tiêu dùng |
Bảo vệ trung lưu, duy trì cạnh tranh toàn cầu |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT): |
Giảm từ 20% xuống 17% cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Mục tiêu là hỗ trợ động lực tăng trưởng nội địa, khuyến khích doanh nghiệp chính thức hóa hoạt động, giảm tình trạng trốn thuế.
|
Duy trì ở mức 21% – mức thấp so với chuẩn OECD, giúp Mỹ tiếp tục giữ sức hấp dẫn đầu tư.
|
|
Thuế thu nhập cá nhân (PIT) |
Chưa có thay đổi mạnh, song có điều chỉnh nhỏ về mức giảm trừ gia cảnh, nhằm hỗ trợ người lao động có thu nhập trung bình.
|
Điều chỉnh theo hướng ưu đãi cho tầng lớp trung lưu (giảm thuế suất cho nhóm thu nhập từ 50.000 – 150.000 USD/năm), đồng thời tăng nhẹ thuế đối với nhóm thu nhập trên 1 triệu USD/năm. |
|
Thuế GTGT (VAT) |
Duy trì thuế suất ưu đãi 8% cho nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu như lương thực, thực phẩm, vận tải công cộng, nhằm kích cầu tiêu dùng. |
Không có VAT, áp dụng Sales Tax tùy bang |
|
Quản lý thuế điện tử |
Mở rộng hệ thống e-invoice, e-tax, tăng cường giám sát giao dịch thương mại điện tử và kinh tế số.
|
Tăng cường biện pháp chống chuyển giá, áp dụng các chuẩn mực OECD về thuế tối thiểu toàn cầu 15%, đặc biệt đối với các tập đoàn công nghệ đa quốc gia. |
|
Tác động chính |
Giảm gánh nặng cho DNVVN, kích thích tiêu dùng |
Hỗ trợ trung lưu, tăng thu hút FDI, hạn chế trốn thuế |
Những cải cách này phù hợp với bối cảnh Việt Nam – một nền kinh tế đang phát triển, cần vừa hỗ trợ phục hồi sau COVID-19, vừa đảm bảo thu ngân sách. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là áp lực cân đối ngân sách và khả năng thất thu do giảm thuế suất CIT.
Trong khi đó điểm nhấn trong chính sách thuế của Mỹ là cân bằng giữa sức cạnh tranh và công bằng xã hội, đồng thời khẳng định vai trò dẫn dắt trong việc định hình các chuẩn mực thuế toàn cầu.
4.4. Phân tích chi tiết theo chiều cạnh
Mục tiêu chính sách & logic kinh tế
- Mỹ (thuế quan đối ứng): mục tiêu rõ ràng là giảm thâm hụt thương mại, ngăn chặn hành vi “trung chuyển” để né thuế/phá quy tắc xuất xứ, và bảo hộ ngành nội địa. Đây là công cụ thuế biên giới (trade policy) — ưu tiên an ninh kinh tế và cân bằng thương mại.
- Việt Nam (thuế & hỗ trợ nội địa): mục tiêu là bảo vệ sản xuất, việc làm và duy trì xuất khẩu; đồng thời đảm bảo nguồn thu ngân sách. Vì vậy Việt Nam dùng phối hợp: (i) giảm thuế nhập khẩu chọn lọc để khuyến khích nhập khẩu từ Mỹ / làm quà đổi chác, (ii) hỗ trợ tài chính, (iii) siết quản lý xuất xứ.
Phạm vi và đối tượng
- Mỹ: tác động trực tiếp tới hàng xuất khẩu sang Mỹ, đặc biệt những ngành có hàm lượng nhập khẩu lớn (dệt may, giày dép, điện tử).
- Việt Nam: chính sách nội địa ảnh hưởng cả nhà sản xuất, nhà cung ứng nội địa, doanh nghiệp FDI, và cả người tiêu dùng (nếu có tăng giá). Việt Nam còn phải cân nhắc ảnh hưởng lên dòng FDI, bởi rủi ro thương mại làm giảm hấp dẫn.
Công cụ & cơ chế thực thi
- Mỹ: áp thuế biên giới (CBP thực thi), kèm quy tắc xuất xứ chặt (định nghĩa “trung chuyển”), có thể truy thu hàng đã nhập. Biện pháp nhanh, có thể áp ngay hạn chót (01/8/2025 theo tài liệu).
- Việt Nam: không thể điều chỉnh thuế biên giới của Mỹ; phản ứng là: tăng kiểm tra C/O (Chỉ thị 09/CT-BCT), ban hành biện pháp hỗ trợ (Nghị định 73/2025), thúc đẩy truy xuất nguồn gốc, đưa ra tín dụng và hoãn thuế cho doanh nghiệp.
Tác động tài chính (ngân sách) & phân phối
- Mỹ: thuế do bên nhập khẩu (người tiêu dùng/tổ chức Mỹ) gánh; chính sách nhằm giảm nhập khẩu từ các nguồn bị coi là gây thâm hụt — ảnh hưởng phân phối chủ yếu là trong nước Mỹ.
- Việt Nam: nếu xuất khẩu giảm, nguồn thu ngoại tệ giảm, tác động tới GDP, việc làm, thuế nội địa giảm theo. Việt Nam có thể phải chi nhiều hơn cho hỗ trợ doanh nghiệp (gói tín dụng, giãn thuế) => áp lực lên ngân sách.
Chi phí tuân thủ & năng lực hành chính
- Mỹ: tập trung vào kiểm tra biên giới và truy thu; các doanh nghiệp xuất khẩu bị yêu cầu chứng từ chặt — độ tuân thủ cao sẽ làm giảm rủi ro.
- Việt Nam: năng lực quản lý C/O, hải quan, hệ thống truy xuất nguồn gốc là yếu tố quyết định. Chỉ thị 09/CT-BCT đã yêu cầu siết kiểm tra — nhưng thực thi cần nguồn lực, hệ thống số hóa và năng lực kiểm định độc lập.
Tác động đối với chuỗi giá trị & FDI
- Mỹ: bằng việc tăng rào cản với hàng trung chuyển, Mỹ gián tiếp khuyến khích các tập đoàn chuyển nguồn cung ứng ra khỏi các nước có chuỗi cung ứng “không minh bạch” hoặc yêu cầu gia tăng hàm lượng nội địa tại các nước xuất khẩu.
- Việt Nam: có hai lựa chọn chiến lược — (A) nâng cao nội địa hóa, phát triển công nghiệp phụ trợ; (B) chấp nhận mất một số đơn hàng giá trị thấp và chuyển lên sản phẩm giá trị cao hơn. Cả hai đòi hỏi FDI chuyển hướng đầu tư (nâng cấp công nghệ, chuỗi cung ứng dọc).
Dễ điều chỉnh & dự đoán
- Mỹ: biện pháp thuế có thể được áp/hủy nhanh dựa trên đàm phán — khó dự đoán và có tính răn đe.
- Việt Nam: cải cách thuế nội địa (nếu muốn ổn định môi trường đầu tư) phải qua quy trình lập pháp, khó thay đổi tức thì; nhưng các biện pháp hỗ trợ có thể ban hành nhanh.
Hệ quả thực tế theo hai kịch bản (về 20%)
- Nếu 20% là tổng thuế (bao gồm mức MFN hiện hữu): tác động nhẹ hơn; nhiều mặt hàng vẫn có khả năng cạnh tranh nếu giảm chi phí, nâng cao chất lượng.
- Nếu 20% là thuế đối ứng bổ sung: nghĩa là tổng thuế = MFN + 20% → tác động mạnh, nhiều mặt hàng có thể mất cạnh tranh; khuyến nghị: cần hỗ trợ khẩn cấp cho doanh nghiệp và đàm phán ngoại gia.
Nhận xét:
- Điểm chung: Cả hai đều ưu tiên công bằng và thúc đẩy tăng trưởng.
- Khác biệt: Việt Nam ưu tiên kích cầu nội địa và hỗ trợ DNVVN, trong khi Hoa Kỳ chú trọng duy trì vị thế cạnh tranh và quản lý thuế toàn cầu.
5. Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Khuyến nghị chiến lược (tập trung cho Việt Nam)
Ngắn hạn (0–6 tháng)
- Minh bạch & chuẩn hoá hồ sơ xuất xứ: ban hành checklist tiêu chuẩn, mẫu C/O bắt buộc, hướng dẫn tra cứu nhà cung ứng.
- Gói hỗ trợ tài chính nhanh: hoãn nộp thuế, cho vay ưu đãi, bảo hiểm xuất khẩu để duy trì dòng tiền.
- Đàm phán song phương: thành lập Tổ công tác đặc biệt (thuế + ngoại giao + hải quan) để đàm phán lộ trình áp thuế và tiêu chí “trung chuyển”.
Trung hạn (6–24 tháng)
- Xây hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia (blockchain/electronic C/O), kết nối hải
quan—doanh nghiệp—bên kiểm định.
- Phát triển công nghiệp hỗ trợ: chính sách thuế/đầu tư nhằm tăng tỉ lệ nội địa hóa nguyên liệu chiến lược (dệt, da, điện tử).
- Đa dạng hoá thị trường: tận dụng EVFTA, CPTPP, RCEP; hỗ trợ marketing sang EU, Nhật, Hàn.
Dài hạn (2–5 năm)
- Chuyển dịch cấu trúc xuất khẩu: hướng tới sản phẩm giá trị gia tăng cao hơn — thiết kế, R&D, thương hiệu.
- Cải cách hành chính & số hoá thuế: nâng cao năng lực Tổng cục Thuế/Hải quan để giảm chi phí tuân thủ.
Từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Việt Nam có thể rút ra một số hàm ý:
- Đơn giản hóa hệ thống thuế: Việt Nam cần tiếp tục tinh gọn các sắc thuế, giảm chồng chéo để nâng cao tính minh bạch.
- Tăng cường quản lý chống chuyển giá: Học hỏi mô hình Mỹ trong việc kiểm soát dòng lợi nhuận từ các tập đoàn đa quốc gia.
- Thiết kế thuế thu nhập cá nhân lũy tiến hợp lý: Tham khảo khung thuế của Mỹ để đảm bảo công bằng và tăng nguồn thu ngân sách.
- Ứng dụng công nghệ số: Đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý thuế, học hỏi kinh nghiệm IRS về phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
- Cân bằng giữa tăng trưởng và công bằng: Tránh giảm thuế quá nhiều dẫn đến hụt thu ngân sách, đồng thời vẫn phải hỗ trợ khu vực DNVVN.
- Mở rộng cơ sở thuế: thay vì chỉ giảm thuế suất, Việt Nam cần chú trọng mở rộng diện thu thuế, đặc biệt với kinh tế số, thương mại điện tử.
- Kết hợp CIT và PIT: học hỏi Mỹ trong việc sử dụng PIT để tái phân phối thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội.
- Chống tránh thuế quốc tế: cần sớm tham gia đầy đủ cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu, tránh bị mất quyền đánh thuế với tập đoàn đa quốc gia.
- Đơn giản hóa thủ tục: tiếp tục số hóa hệ thống thuế, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và người dân.
Kết luận
So sánh chính sách thuế Việt Nam và Hoa Kỳ sau ngày 1/7/2025 cho thấy sự khác biệt đáng kể trong định hướng cải cách. Việt Nam hướng đến hỗ trợ DNVVN và kích cầu tiêu dùng, trong khi Hoa Kỳ tập trung vào bảo vệ tầng lớp trung lưu, duy trì lợi thế cạnh tranh toàn cầu và quản lý thuế với các tập đoàn đa quốc gia.
Những kinh nghiệm từ Hoa Kỳ mang lại bài học quan trọng cho Việt Nam, đặc biệt trong chống chuyển giá, điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân và ứng dụng công nghệ quản lý. Tuy nhiên, Việt Nam cần áp dụng một cách linh hoạt để phù hợp với điều kiện phát triển trong nước.
Hai “chính sách” thực chất khác nhau về bản chất: Mỹ áp dụng công cụ thuế quan (biên giới) để điều chỉnh thương mại, còn Việt Nam cần điều chỉnh chính sách nội địa (thuế, hỗ trợ, kiểm soát xuất xứ) để ứng phó. Thành công của Việt Nam phụ thuộc vào tốc độ minh bạch hóa chuỗi cung ứng, nội địa hóa công nghiệp phụ trợ, và khả năng đàm phán ngoại giao để kéo dài lộ trình thực hiện hoặc giảm mức thuế cho các ngành chiến lược.
----------------------
Tài liệu tham khảo
[1].Gravelle, J. (2022). Corporate Tax Reform in the United States. Journal of Economic Perspectives.
[2].Nguyễn Văn A. (2023). Cải cách thuế giá trị gia tăng tại Việt Nam. Tạp chí Tài chính.
[3].OECD. (2024). Global Tax Policy Report. OECD Publishing.
[4].Trần Thị B. (2024). Thuế thu nhập doanh nghiệp và tác động tới DNVVN tại Việt Nam. NXB Kinh tế Quốc dân.
[5].Zucman, G. (2023). Taxing Multinational Corporations in the Digital Age. Harvard University Press
- Bài viết - ThS. Nguyễn Lê Nhân - PHÂN TÍCH ĐIỂM MỚI VỀ QUY ĐỊNH HÓA ĐƠN VÀ CHỨNG TỪ ĐIỆN TỬ TRONG NGHỊ ĐỊNH SỐ 70/2025/NĐ-CP VÀ THÔNG TƯ SỐ 32/2025/TT-BTC
- Bài viết - ThS. Nguyễn Thị Đoan Trang - XÁC ĐỊNH VÀ KÊ KHAI ĐỐI TƯỢNG KHÔNG CHỊU THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT) THEO LUẬT 48/2024/QH15 CÓ HIỆU LỰC TỪ 01/07/2025
- Bài viết - ThS. Đinh Thị Thu Hiền - TRÍCH MỘT SỐ ĐIỂM MỚI TRONG THÔNG TƯ 99/2025/TT-BTC VỀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
- Bài viết - ThS. Nguyễn Thị Hồng Sương - HỆ THỐNG ERP VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TRONG KẾ TOÁN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
- Bài viết - ThS. Thái Nữ Hạ Uyên - Điểm mới của Thông tư 99 về Chế độ kế toán doanh nghiệp, thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC