Bài viết - ThS. Ngô Thị Kiều Trang - THUẾ THU NHẬP TỐI THIỂU TOÀN CẦU: BỐI CẢNH, TÁC ĐỘNG VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
THUẾ THU NHẬP TỐI THIỂU TOÀN CẦU: BỐI CẢNH, TÁC ĐỘNG VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Ngô Thị Kiều Trang
1. Mở đầu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, các tập đoàn đa quốc gia ngày càng có khả năng dịch chuyển lợi nhuận giữa các quốc gia nhằm tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Thực tiễn này đã làm xói mòn cơ sở thuế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển, đồng thời tạo ra cuộc cạnh tranh “xuống đáy” về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp. Trước thách thức đó, sáng kiến Thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax – GMT) do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) khởi xướng đã ra đời như một nỗ lực mang tính bước ngoặt nhằm thiết lập lại trật tự thuế quốc tế.
Thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu, với mức thuế suất hiệu dụng tối thiểu 15% áp dụng đối với các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu hợp nhất từ 750 triệu euro trở lên, không chỉ là một công cụ kỹ thuật thuế mà còn phản ánh sự thay đổi căn bản trong tư duy quản trị kinh tế toàn cầu. Việc triển khai GMT được kỳ vọng sẽ hạn chế hành vi tránh thuế, tăng cường công bằng thuế và tạo nguồn thu bền vững hơn cho ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, chính sách này cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt đối với các quốc gia đang sử dụng ưu đãi thuế như một công cụ thu hút đầu tư nước ngoài.
2. Bối cảnh hình thành thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu
Trong nhiều thập kỷ, hệ thống thuế quốc tế được xây dựng trên nguyên tắc đánh thuế dựa vào nơi cư trú và nơi phát sinh thu nhập. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số, chuỗi giá trị toàn cầu và các cấu trúc doanh nghiệp phức tạp đã khiến các nguyên tắc truyền thống này trở nên lạc hậu. Nhiều tập đoàn đa quốc gia có thể tạo ra lợi nhuận lớn tại một quốc gia nhưng lại khai báo thu nhập tại các “thiên đường thuế” với mức thuế suất rất thấp, thậm chí bằng không.
Trước tình trạng đó, OECD và Nhóm các nền kinh tế lớn (G20) đã triển khai Chương trình chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS). Trụ cột 2 của BEPS chính là thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu, nhằm đảm bảo rằng các tập đoàn đa quốc gia phải chịu một mức thuế tối thiểu bất kể họ hoạt động ở đâu. Điều này đánh dấu sự chuyển dịch từ cạnh tranh thuế sang hợp tác thuế, phản ánh nhận thức chung rằng không quốc gia nào có thể đơn phương giải quyết vấn đề tránh thuế trong một nền kinh tế toàn cầu hóa.
3. Nội dung cốt lõi của thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu
Thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu được thiết kế dựa trên khái niệm thuế suất hiệu dụng. Nếu một tập đoàn đa quốc gia nộp thuế tại một quốc gia với mức thuế suất hiệu dụng dưới 15%, quốc gia nơi đặt trụ sở chính hoặc quốc gia khác trong chuỗi có quyền đánh thuế bổ sung để đưa mức thuế lên ngưỡng tối thiểu.
Cơ chế này bao gồm ba quy tắc chính. Thứ nhất là Quy tắc bao gồm thu nhập (Income Inclusion Rule – IIR), cho phép quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở đánh thuế bổ sung đối với lợi nhuận chưa bị đánh thuế đầy đủ ở nước ngoài. Thứ hai là Quy tắc thanh toán bị đánh thuế thấp (Undertaxed Payments Rule – UTPR), cho phép các quốc gia khác phân bổ quyền đánh thuế bổ sung nếu IIR không được áp dụng. Thứ ba là Thuế tối thiểu nội địa đủ điều kiện (Qualified Domestic Minimum Top-up Tax – QDMTT), cho phép quốc gia nơi phát sinh lợi nhuận thu phần thuế bổ sung trước khi các quốc gia khác can thiệp.
Thiết kế này nhằm đảm bảo rằng quyền đánh thuế được phân bổ hợp lý, đồng thời khuyến khích các quốc gia chủ động điều chỉnh chính sách thuế nội địa để không mất quyền thu ngân sách.
4. Tác động của thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu
4.1. Đối với hệ thống thuế quốc tế
Thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu được xem là bước tiến lớn nhất trong cải cách thuế quốc tế trong nhiều thập kỷ. Chính sách này góp phần giảm động cơ chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp, từ đó củng cố cơ sở thuế toàn cầu. Đồng thời, GMT cũng tạo ra sân chơi công bằng hơn giữa các doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp đa quốc gia, khi các tập đoàn lớn không còn lợi thế vượt trội nhờ chiến lược tránh thuế.
4.2. Đối với các quốc gia đang phát triển
Đối với các quốc gia đang phát triển, GMT mang lại cả cơ hội và thách thức. Một mặt, chính sách này có thể giúp tăng nguồn thu ngân sách, đặc biệt là từ các tập đoàn đa quốc gia đang hoạt động nhưng trước đây đóng góp thuế hạn chế. Mặt khác, nhiều quốc gia đang phát triển phụ thuộc vào ưu đãi thuế để thu hút đầu tư nước ngoài có thể mất đi lợi thế cạnh tranh truyền thống.
Điều này buộc các quốc gia phải xem xét lại chiến lược thu hút đầu tư, chuyển trọng tâm từ ưu đãi thuế sang cải thiện môi trường kinh doanh, chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng và tính ổn định của chính sách.
4.3. Đối với doanh nghiệp đa quốc gia
Đối với các tập đoàn đa quốc gia, thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu làm gia tăng chi phí tuân thủ và yêu cầu minh bạch tài chính cao hơn. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kế toán và báo cáo thuế phức tạp để tính toán thuế suất hiệu dụng theo từng quốc gia. Tuy nhiên, về dài hạn, một hệ thống thuế ổn định và minh bạch hơn cũng giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý và bất định chính sách.
5. Hàm ý chính sách và định hướng thích ứng
Việc triển khai thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu đòi hỏi các quốc gia phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về pháp lý, thể chế và năng lực quản lý thuế. Trước hết, cần rà soát và điều chỉnh hệ thống pháp luật thuế nội địa để tương thích với các quy tắc quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền đánh thuế hợp pháp của quốc gia.
Bên cạnh đó, các chính phủ cần xây dựng các công cụ hỗ trợ đầu tư phi thuế, như hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, đào tạo lao động, cải thiện hạ tầng và thủ tục hành chính. Đây là những yếu tố ngày càng quan trọng trong quyết định đầu tư của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh ưu đãi thuế bị hạn chế bởi GMT.
Cuối cùng, hợp tác quốc tế và trao đổi thông tin thuế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả của thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu. Chỉ khi các quốc gia cùng tuân thủ và phối hợp chặt chẽ, mục tiêu chống xói mòn cơ sở thuế và đảm bảo công bằng thuế mới có thể đạt được.
6. Kết luận
Thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu là một bước ngoặt quan trọng trong quản trị kinh tế và tài chính quốc tế. Chính sách này không chỉ nhằm tăng thu ngân sách mà còn hướng tới một hệ thống thuế công bằng, minh bạch và bền vững hơn trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Mặc dù quá trình triển khai còn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển, nhưng về dài hạn, GMT có thể góp phần tái định hình cạnh tranh quốc tế theo hướng lành mạnh hơn.
Việc thích ứng thành công với thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu sẽ phụ thuộc vào khả năng cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng môi trường đầu tư dựa trên giá trị thực thay vì ưu đãi thuế đơn thuần. Đây không chỉ là yêu cầu trước mắt mà còn là cơ hội để các quốc gia tái cấu trúc chiến lược phát triển trong một trật tự kinh tế toàn cầu đang thay đổi sâu sắc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Bộ Tài chính Việt Nam (2023):Báo cáo về tác động của Thuế thu nhập tối thiểu toàn cầu và định hướng chính sách của Việt Nam
- Thông tư 99Thông tư 99/2025/TT-BTC