Bài viết - ThS. Nguyễn Thị Tấm - CẢI CÁCH LUẬT THUẾ GTGT- BƯỚC TIẾN HƯỚNG TỚI HỆ THỐNG THUẾ CÔNG BẰNG VÀ HIỆU QỦA TẠI VIỆT NAM
CẢI CÁCH LUẬT THUẾ GTGT- BƯỚC TIẾN HƯỚNG TỚI HỆ THỐNG THUẾ CÔNG BẰNG VÀ HIỆU QỦA TẠI VIỆT NAM
1. Mở đầu
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh cải cách thể chế tài chính, thuế Giá trị Gia tăng (GTGT) nổi lên như một trụ cột quan trọng của hệ thống thuế quốc gia. Với tỷ trọng đóng góp khoảng 30–35% tổng thu ngân sách từ thuế, GTGT không chỉ đảm bảo nguồn thu ổn định mà còn góp phần định hướng tiêu dùng, khuyến khích sản xuất và minh bạch hóa hoạt động kinh tế.
Tuy nhiên, sau hơn 15 năm thi hành, Luật Thuế GTGT 2008 và các lần sửa đổi tiếp theo đã bộc lộ nhiều hạn chế, như: cơ cấu thuế suất phức tạp, diện ưu đãi rộng, cơ chế hoàn thuế chưa hiệu quả và quản lý thuế chưa theo kịp kinh tế số. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, những bất cập này làm giảm tính cạnh tranh của doanh nghiệp và gây thất thu cho ngân sách nhà nước.
Trước yêu cầu cấp bách đó, Quốc hội đã thông qua Luật Thuế GTGT sửa đổi năm 2025, có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, đánh dấu một bước ngoặt trong tiến trình cải cách hệ thống thuế Việt Nam. Luật mới được kỳ vọng không chỉ nhằm tăng thu hợp lý mà còn hướng tới sự công bằng, minh bạch và hiệu quả – những tiêu chí cốt lõi của một nền tài chính quốc gia hiện đại.
2. Cơ sở lý luận của cải cách thuế GTGT
2.1. Nguyên tắc vận hành của thuế GTGT
Thuế GTGT là thuế gián thu, đánh vào phần giá trị tăng thêm ở mỗi khâu của quá trình sản xuất, lưu thông, tiêu dùng. Về bản chất, thuế GTGT là thuế tiêu dùng, đảm bảo tính trung lập vì không phụ thuộc vào cơ cấu sản xuất, giúp tránh tình trạng đánh thuế trùng và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
Ba nguyên tắc cốt lõi của thuế GTGT hiện đại là:
- Trung lập đối với doanh nghiệp và ngành nghề;
- Công bằng giữa các nhóm người tiêu dùng;
- Hiệu quả trong thu – nộp và quản lý hành chính thuế.
Khi một nền kinh tế chuyển sang mô hình số hóa, các nguyên tắc này cần được duy trì nhưng cũng phải thích ứng linh hoạt với sự xuất hiện của thương mại điện tử, nền tảng xuyên biên giới, và các mô hình tiêu dùng mới.
2.2. Cơ sở kinh tế – chính trị của cải cách
Việt Nam đang trong giai đoạn cơ cấu lại ngân sách nhà nước với định hướng:
- Mở rộng cơ sở thuế, giảm phụ thuộc vào thuế gián thu;
- Hài hòa giữa tăng thu và hỗ trợ sản xuất – tiêu dùng;
- Đảm bảo công bằng xã hội trong đóng góp nghĩa vụ thuế.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy tỷ trọng thuế gián thu (GTGT, TTĐB, XNK) vẫn chiếm hơn 55% tổng thu ngân sách, trong khi thuế trực thu (TNDN, TNCN) chỉ chiếm khoảng 30%. Điều này khiến hệ thống thuế Việt Nam mang tính lũy thoái cao, tác động nặng nề hơn đến người thu nhập thấp.
Cải cách thuế GTGT vì thế không chỉ nhằm tăng thu ngân sách, mà còn để cải thiện tính công bằng trong phân phối gánh nặng thuế và hướng tới cấu trúc thuế bền vững hơn.
3. Nội dung cải cách chính của Luật Thuế GTGT sửa đổi năm 2025
Luật sửa đổi năm 2025 tập trung vào 4 nhóm cải cách lớn, thể hiện tầm nhìn dài hạn:
(1) Cải tiến cơ cấu thuế suất
Giảm số mức thuế suất từ ba xuống hai (0% và 10%), đồng thời thu hẹp danh mục áp dụng mức 5%. Đây là bước cải cách căn bản, nhằm:
- Đơn giản hóa hệ thống thuế, giảm chi phí tuân thủ;
- Tránh tình trạng lợi dụng chính sách chênh lệch thuế suất;
- Tăng tính trung lập giữa các ngành kinh tế.
(2) Rà soát và thu hẹp diện không chịu thuế
Luật mới chuyển một số hàng hóa, dịch vụ như giáo dục tư nhân, y tế cao cấp, sản phẩm số, dịch vụ số xuyên biên giới sang diện chịu thuế 10%. Điều này mở rộng cơ sở thuế, tăng thu ngân sách, đồng thời khuyến khích minh bạch hóa hoạt động kinh tế.
(3) Hiện đại hóa quản lý thuế và hóa đơn điện tử
Luật quy định bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử, tích hợp dữ liệu giữa Tổng cục Thuế – Hải quan – Ngân hàng – Kho bạc, giúp giảm gian lận, nâng cao hiệu quả kiểm soát và hoàn thuế. Đồng thời, hệ thống kê khai, hoàn thuế trực tuyến được tự động hóa, hướng tới mô hình “VAT digital administration” như OECD khuyến nghị.
(4) Cơ chế linh hoạt ứng phó kinh tế vĩ mô
Chính phủ được phép điều chỉnh thuế suất GTGT tạm thời (±2%) trong giai đoạn suy thoái hoặc thiên tai để hỗ trợ doanh nghiệp và ổn định thị trường. Cơ chế này giúp chính sách thuế đóng vai trò điều tiết kinh tế vĩ mô chủ động.
4. Tác động tích cực của cải cách thuế GTGT
4.1. Nâng cao tính công bằng và minh bạch
Việc thu hẹp diện ưu đãi và thống nhất thuế suất 10% góp phần phân bổ gánh nặng thuế hợp lý hơn, tránh lợi dụng chính sách. Người tiêu dùng và doanh nghiệp được đối xử bình đẳng hơn trong nghĩa vụ thuế, qua đó củng cố niềm tin vào hệ thống tài chính công.
4.2. Tăng hiệu quả thu ngân sách và giảm thất thu
Theo ước tính của Bộ Tài chính (2025), việc mở rộng cơ sở thuế có thể giúp tăng thu NSNN 1,2–1,5% GDP/năm, đồng thời giảm tình trạng gian lận hóa đơn, hoàn thuế sai quy định nhờ quản lý điện tử.
4.3. Đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản trị công và doanh nghiệp
Hóa đơn điện tử, khai – hoàn thuế online buộc doanh nghiệp phải chuẩn hóa hệ thống kế toán, quản trị dữ liệu, từ đó nâng cao năng lực quản trị. Đồng thời, cơ quan thuế có thể phân tích dữ liệu lớn (big data) để phát hiện rủi ro, hướng tới nền quản lý thuế thông minh.
4.4. Tăng tính hội nhập và phù hợp thông lệ quốc tế
Luật sửa đổi tiệm cận các chuẩn mực của OECD và ASEAN, đặc biệt trong đánh thuế thương mại điện tử và nhà cung cấp xuyên biên giới (digital platform VAT). Điều này tạo môi trường minh bạch, giúp Việt Nam thu hút FDI chất lượng cao.
4.5. Hỗ trợ điều hành kinh tế vĩ mô
Cơ chế điều chỉnh thuế suất linh hoạt giúp Nhà nước có thêm công cụ kích thích hoặc kiềm chế tiêu dùng, hỗ trợ doanh nghiệp trong khủng hoảng mà không phải thay đổi luật thường xuyên.
5. Hạn chế và thách thức trong triển khai
5.1. Tác động đến người thu nhập thấp
Việc tăng thuế với nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu có thể gây áp lực giá cả, làm giảm sức mua của người dân. Nếu không có biện pháp bù đắp, chính sách có thể làm tăng tính lũy thoái của hệ thống thuế.
5.2. Khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh
Yêu cầu sử dụng hóa đơn điện tử, kê khai trực tuyến khiến nhiều hộ kinh doanh chưa đủ năng lực công nghệ gặp trở ngại. Họ cần hỗ trợ đào tạo và hạ tầng số để thích ứng.
5.3. Rủi ro trong hoàn thuế và quản lý dữ liệu
Dù chuyển sang điện tử, quy trình hoàn thuế vẫn có thể phức tạp và chậm trễ nếu không đồng bộ dữ liệu giữa các cơ quan. Ngoài ra, vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin là thách thức mới.
5.4. Thiếu phối hợp trong triển khai chính sách
Cải cách thuế GTGT liên quan đến nhiều bộ ngành. Nếu thiếu cơ chế điều phối hiệu quả, chính sách có thể thực thi không đồng nhất, làm giảm niềm tin của doanh nghiệp.
6. Hàm ý chính sách
Để cải cách thuế GTGT phát huy hiệu quả, cần chú trọng một số định hướng sau:
- Thiết kế lộ trình thực hiện hợp lý – áp dụng thí điểm tại một số địa phương lớn trước khi nhân rộng toàn quốc.
- Tăng cường truyền thông chính sách – giúp doanh nghiệp, người dân hiểu rõ lợi ích và nghĩa vụ.
- Hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ – thông qua phần mềm miễn phí, gói tín dụng chuyển đổi số.
- Đảm bảo minh bạch và tự động hóa hoàn thuế – sử dụng AI để sàng lọc hồ sơ rủi ro, giảm can thiệp thủ công.
- Tăng cường giám sát độc lập – xây dựng cơ chế đánh giá tác động chính sách hằng năm với sự tham gia của viện nghiên cứu, hiệp hội doanh nghiệp.
- Đa dạng hóa nguồn thu bù đắp – kết hợp cải cách thuế TNCN và TNDN để giảm gánh nặng tiêu dùng, tiến tới hệ thống thuế cân bằng hơn giữa trực thu và gián thu.
7. Kết luận
Cải cách Luật Thuế GTGT năm 2025 là một trong những bước đi chiến lược của Việt Nam nhằm xây dựng hệ thống thuế hiện đại, công bằng và hiệu quả. Với việc đơn giản hóa thuế suất, mở rộng cơ sở thuế và số hóa quản lý, Luật mới phản ánh tư duy chính sách chủ động và thích ứng với xu hướng toàn cầu.
Tuy nhiên, cải cách chỉ thành công khi đi cùng sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế, công nghệ và nguồn nhân lực. Nhà nước cần coi đây là một quá trình chuyển đổi hệ thống, không chỉ là thay đổi kỹ thuật thuế.
Nếu được thực thi hiệu quả, cải cách này sẽ góp phần củng cố nền tài chính quốc gia, thúc đẩy công bằng xã hội và tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong thập kỷ tới.
Tài liệu tham khảo
- Quốc hội (2025), Luật Thuế Giá trị Gia tăng (sửa đổi), Hà Nội.
- Bộ Tài chính (2024), Tờ trình Dự thảo Luật Thuế GTGT sửa đổi, Hà Nội.
- OECD (2023), Consumption Tax Trends 2023, Paris.
- IMF (2022), Modern VAT Administration in Emerging Economies, Washington D.C.
- Tổng cục Thuế (2024), Báo cáo đánh giá tác động của cải cách thuế GTGT tại Việt Nam.
- Ngân hàng Thế giới (2024), Vietnam Public Finance Review.
- Nguyễn Thị Lan & Trần Văn Hùng (2024), Hướng tới hệ thống thuế công bằng và bền vững ở Việt Nam, Tạp chí Tài chính, số 6(2024).