Nguyễn Khánh Thu Hằng
Tóm tắt
Trong bối cảnh nền kinh tế số và đổi mới sáng tạo ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc hoàn thiện khung pháp lý về thuế giá trị gia tăng (GTGT) cho các hoạt động chuyển giao công nghệ và chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ trở nên cấp thiết. Nhằm đảm bảo tính thống nhất, minh bạch trong thực hiện chính sách thuế, đồng thời tránh gây xáo trộn cho hệ thống pháp luật hiện hành, Bộ Tài chính đã công bố Dự thảo Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế GTGT (dự thảo lần 2) để lấy ý kiến rộng rãi từ các cơ quan, tổ chức và cá nhân.
Từ khoá: Luật thuế GTGT, …
Khung pháp lý hiện hành và những vướng mắc thực tiễn
Theo quy định tại khoản 21 Điều 5 Luật Thuế GTGT hiện hành, các hoạt động như chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, sản phẩm phần mềm và dịch vụ phần mềm được xác định là đối tượng không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai thực tế, đã phát sinh nhiều tình huống phức tạp, đặc biệt khi các hoạt động này đi kèm với việc cung cấp máy móc, thiết bị. Điều này gây khó khăn trong việc phân định giá trị thuộc đối tượng không chịu thuế và phần giá trị phải chịu thuế.
Hiện nay, Nghị định số 209/2013/NĐ-CP và Thông tư số 219/2013/TT-BTC đã có hướng dẫn xử lý tình huống này. Theo đó, nếu trong hợp đồng có nội dung chuyển giao máy móc, thiết bị kèm theo công nghệ hoặc quyền sở hữu trí tuệ, thì phần giá trị công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ – nếu được tách riêng – sẽ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT. Ngược lại, nếu không thể tách riêng được, toàn bộ giá trị hợp đồng sẽ bị áp thuế.
Nội dung đề xuất trong Dự thảo Nghị định
Trên cơ sở kế thừa các quy định hiện hành và nhằm đảm bảo tính ổn định, minh bạch trong áp dụng, Bộ Tài chính đã đề xuất bổ sung quy định chi tiết tại khoản 21 Điều 3 của Dự thảo Nghị định. Cụ thể, dự thảo nêu rõ:
“Chuyển giao công nghệ theo quy định của Luật Chuyển giao công nghệ; chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ; sản phẩm phần mềm và dịch vụ phần mềm theo quy định của pháp luật về công nghệ thông tin, công nghiệp công nghệ số và pháp luật liên quan. Trường hợp chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ có kèm theo chuyển giao máy móc, thiết bị, cơ sở kinh doanh phải tách riêng giá trị công nghệ hoặc quyền sở hữu trí tuệ để xác định đối tượng không chịu thuế GTGT; nếu không tách riêng được thì toàn bộ giá trị hợp đồng sẽ phải chịu thuế GTGT.”
Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng trong việc xác định đối tượng không chịu thuế GTGT, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc lập hóa đơn, kê khai và nộp thuế.
Tác động và ý nghĩa của đề xuất
Bộ Tài chính khẳng định, quy định này hoàn toàn phù hợp với Luật Thuế GTGT và không vi phạm các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Đồng thời, quy định không làm phát sinh chi phí tuân thủ mới đối với người nộp thuế, không gây cản trở hoạt động sản xuất – kinh doanh của tổ chức, cá nhân, và không làm phát sinh thêm thủ tục hành chính.
Việc bổ sung quy định chi tiết tại Dự thảo Nghị định không chỉ phù hợp với thẩm quyền được Quốc hội giao, mà còn góp phần hoàn thiện hành lang pháp lý, đảm bảo tính khả thi và thống nhất trong thực hiện. Đây là giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và người nộp thuế, đặc biệt trong bối cảnh các hoạt động chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo.
Kết luận
Việc đề xuất quy định chi tiết thuế GTGT đối với hoạt động chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong Dự thảo Nghị định là bước đi cần thiết, kịp thời và phù hợp với thực tiễn. Quy định này không chỉ giúp tháo gỡ những vướng mắc hiện nay mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
1. Dự thảo Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT).
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: