Bài viết - ThS. Nguyễn Thị Hồng Sương - KẾ TOÁN QUẢN TRỊ – CÔNG CỤ RA QUYẾT ĐỊNH CHIẾN LƯỢC TRONG DOANH NGHIỆP HIỆN ĐẠI
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ – CÔNG CỤ RA QUYẾT ĐỊNH CHIẾN LƯỢC TRONG DOANH NGHIỆP HIỆN ĐẠI
Nguyễn Thị Hồng Sương
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và chuyển đổi số mạnh mẽ, kế toán quản trị ngày càng chú trọng đến các công cụ hiện đại như lập ngân sách linh hoạt, phân tích chênh lệch, phân tích điểm hòa vốn, quản trị chi phí theo hoạt động (ABC) và đo lường hiệu quả bằng thẻ điểm cân bằng (BSC). Các công cụ này giúp doanh nghiệp không chỉ nhìn lại quá khứ mà còn dự báo và lập kế hoạch cho tương lai.
1. Tổng quan về kế toán quản trị
Kế toán quản trị (Management Accounting) là lĩnh vực kế toán tập trung vào việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin nhằm phục vụ cho quá trình lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định quản lý trong nội bộ doanh nghiệp. Khác với kế toán tài chính – vốn hướng đến các đối tượng bên ngoài và tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị linh hoạt hơn, định hướng theo nhu cầu thông tin của nhà quản lý ở từng cấp độ.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, khi môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chi phí sản xuất biến động mạnh và chuỗi cung ứng toàn cầu tiềm ẩn nhiều rủi ro, kế toán quản trị không còn chỉ là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành bộ phận cốt lõi trong hệ thống quản trị doanh nghiệp. Thông tin kế toán quản trị giúp doanh nghiệp không chỉ “biết mình đang ở đâu” mà còn “nên đi theo hướng nào”.
2. Vai trò của kế toán quản trị trong quản lý doanh nghiệp
2.1. Hỗ trợ lập kế hoạch và ra quyết định
Trước hết, trong giai đoạn lập kế hoạch, kế toán quản trị hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng các mục tiêu tài chính thông qua hệ thống dự toán và ngân sách. Các dự toán doanh thu, chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý và dòng tiền giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu nguồn lực, khả năng tài trợ và mức độ khả thi của kế hoạch kinh doanh. Đặc biệt, việc áp dụng ngân sách linh hoạt cho phép doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch theo mức độ hoạt động thực tế, từ đó nâng cao tính thích ứng trong môi trường kinh doanh biến động.
Bên cạnh đó, kế toán quản trị cung cấp các công cụ phân tích phục vụ trực tiếp cho quá trình ra quyết định, tiêu biểu là phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (Cost–Volume–Profit Analysis). Thông qua việc xác định điểm hòa vốn, mức an toàn và đòn bẩy kinh doanh, nhà quản lý có thể đánh giá tác động của sự thay đổi về sản lượng, giá bán hoặc cơ cấu chi phí đến lợi nhuận. Đây là cơ sở quan trọng để lựa chọn chiến lược giá, chiến lược sản lượng và phương án mở rộng hoặc thu hẹp hoạt động.
Trong các quyết định ngắn hạn, kế toán quản trị nhấn mạnh việc sử dụng thông tin chi phí thích hợp và chi phí chênh lệch thay vì tổng chi phí kế toán truyền thống. Ví dụ, khi xem xét quyết định nhận đơn hàng đặc biệt với mức giá thấp hơn thông thường, thông tin về biến phí, chi phí tránh được và chi phí cơ hội có ý nghĩa quyết định hơn so với chi phí toàn bộ. Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp tận dụng tốt năng lực nhàn rỗi và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
Đối với các quyết định dài hạn như đầu tư tài sản cố định, mở rộng nhà máy hoặc phát triển sản phẩm mới, kế toán quản trị cung cấp thông tin thông qua các phương pháp phân tích đầu tư như giá trị hiện tại thuần (NPV), tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và thời gian hoàn vốn. Các chỉ tiêu này giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả tài chính và mức độ rủi ro của từng phương án đầu tư, đồng thời so sánh và lựa chọn phương án tối ưu phù hợp với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Ngoài ra, kế toán quản trị còn hỗ trợ ra quyết định thông qua việc kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính. Các chỉ tiêu về chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng, mức độ hài lòng của khách hàng hay hiệu suất quy trình sản xuất ngày càng được tích hợp vào hệ thống báo cáo quản trị. Điều này giúp nhà quản lý đưa ra quyết định toàn diện hơn, không chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng đến giá trị bền vững trong dài hạn.
2.2. Kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động
Kế toán quản trị giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí một cách chủ động thông qua việc:
- Phân loại chi phí theo hành vi (biến phí, định phí, chi phí hỗn hợp)
- Xác định chi phí theo trung tâm trách nhiệm
- So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch và phân tích chênh lệch
Thông tin này cho phép nhà quản lý nhanh chóng phát hiện các khoản chi vượt mức, các bộ phận hoạt động kém hiệu quả và nguyên nhân phát sinh sai lệch, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
2.3. Cung cấp thông tin cho quản trị chiến lược
Ngày nay, kế toán quản trị không chỉ phục vụ các quyết định tác nghiệp mà còn hỗ trợ quản trị chiến lược. Thông qua phân tích cấu trúc chi phí, chuỗi giá trị và lợi thế cạnh tranh, kế toán quản trị giúp doanh nghiệp:
- Xác định sản phẩm, dịch vụ mang lại giá trị cao
- Định giá bán phù hợp với chiến lược cạnh tranh
- Đánh giá hiệu quả đầu tư dài hạn
Việc kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính (chất lượng, thời gian giao hàng, mức độ hài lòng của khách hàng…) giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động.
3. Các công cụ chủ yếu của kế toán quản trị
3.1. Dự toán và ngân sách
Dự toán và ngân sách là công cụ nền tảng của kế toán quản trị, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết mục tiêu chiến lược với hoạt động tác nghiệp hằng ngày của doanh nghiệp. Thông qua hệ thống ngân sách, các định hướng chiến lược dài hạn được chuyển hóa thành các chỉ tiêu tài chính cụ thể, có thể đo lường và kiểm soát trong từng kỳ kế hoạch.
Trước hết, ngân sách giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu chiến lược thành các kế hoạch tài chính khả thi. Các mục tiêu như tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị phần hay nâng cao hiệu quả sử dụng vốn được phản ánh thông qua ngân sách bán hàng, ngân sách sản xuất, ngân sách chi phí và ngân sách vốn đầu tư. Việc lập ngân sách buộc các nhà quản lý phải dự báo nhu cầu thị trường, xác định mức sản lượng hợp lý và ước tính các nguồn lực cần thiết, từ đó nâng cao tính chủ động trong quản lý.
Thứ hai, hệ thống ngân sách là công cụ quan trọng để phân bổ nguồn lực giữa các bộ phận trong doanh nghiệp. Trên cơ sở ngân sách tổng thể, nguồn lực tài chính, nhân sự và tài sản được phân chia cho từng trung tâm trách nhiệm như trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu và trung tâm lợi nhuận. Việc phân bổ này không chỉ giúp tránh tình trạng sử dụng nguồn lực dàn trải mà còn tạo cơ sở để quy trách nhiệm và nâng cao hiệu quả hoạt động của từng bộ phận.
Bên cạnh đó, ngân sách đóng vai trò là chuẩn mực để kiểm soát và đánh giá kết quả thực hiện. Trong quá trình hoạt động, số liệu thực tế được so sánh với số liệu dự toán nhằm xác định các chênh lệch về doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Kế toán quản trị sẽ phân tích nguyên nhân chênh lệch, phân biệt giữa các yếu tố khách quan và chủ quan, từ đó cung cấp thông tin cho nhà quản lý trong việc điều chỉnh kế hoạch hoặc cải thiện hiệu quả vận hành.
Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng ngân sách tĩnh, được lập cho một mức độ hoạt động cố định. Tuy nhiên, loại ngân sách này có hạn chế khi sản lượng hoặc doanh thu thực tế khác biệt đáng kể so với kế hoạch ban đầu, dẫn đến việc đánh giá hiệu quả quản lý thiếu chính xác. Để khắc phục hạn chế này, ngày càng nhiều doanh nghiệp áp dụng ngân sách linh hoạt.
3.2. Kế toán chi phí và tính giá thành
Kế toán quản trị sử dụng nhiều phương pháp tính chi phí khác nhau như:
- Tính chi phí theo công việc (Job Order Costing)
- Tính chi phí theo quá trình (Process Costing)
- Quản trị chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing – ABC)
Đặc biệt, phương pháp ABC ngày càng được quan tâm vì giúp phân bổ chi phí gián tiếp chính xác hơn, phản ánh đúng mức độ tiêu thụ nguồn lực của từng sản phẩm, dịch vụ hoặc khách hàng.
3.3. Phân tích thông tin phục vụ quyết định
Các kỹ thuật phân tích thường được sử dụng trong kế toán quản trị bao gồm:
- Phân tích điểm hòa vốn
- Phân tích chi phí thích hợp
- Phân tích lợi nhuận theo sản phẩm, khách hàng, kênh phân phối
- Phân tích rủi ro và độ nhạy của các phương án đầu tư
Những phân tích này giúp nhà quản lý giảm thiểu rủi ro và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở dữ liệu thay vì cảm tính.
3.4. Đánh giá hiệu quả bằng thẻ điểm cân bằng (BSC)
Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là công cụ kết nối kế toán quản trị với chiến lược doanh nghiệp thông qua bốn khía cạnh:
- Tài chính
- Khách hàng
- Quy trình nội bộ
- Học hỏi và phát triển
BSC giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả không chỉ dựa trên lợi nhuận ngắn hạn mà còn trên năng lực phát triển bền vững trong dài hạn.
4. Kế toán quản trị trong bối cảnh chuyển đổi số
Sự phát triển của công nghệ số, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi mạnh mẽ cách thức thực hiện kế toán quản trị. Các hệ thống ERP, phần mềm kế toán thông minh và công cụ phân tích dữ liệu cho phép:
- Thu thập dữ liệu theo thời gian thực
- Tự động hóa quy trình xử lý thông tin
- Nâng cao độ chính xác và khả năng dự báo
Nhờ đó, vai trò của kế toán quản trị dần chuyển từ người ghi nhận và tổng hợp số liệu sang nhà phân tích và tư vấn chiến lược cho ban lãnh đạo.
Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực của đội ngũ kế toán quản trị, bao gồm kiến thức công nghệ, tư duy phân tích và hiểu biết sâu về hoạt động kinh doanh.
5. Kết luận
Kế toán quản trị ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong quản lý doanh nghiệp hiện đại. Thông qua việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và có giá trị phân tích cao, kế toán quản trị giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, kiểm soát rủi ro và thực hiện chiến lược phát triển bền vững.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế, việc đầu tư phát triển hệ thống kế toán quản trị hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Tài liệu tham khảo
1.Atkinson, A. A., Kaplan, R. S., Matsumura, E. M., & Young, S. M. (2012). Management Accounting: Information for Decision-Making and Strategy Execution. 6th ed. Pearson Education.
2. Horngren, C. T., Datar, S. M., & Rajan, M. V. (2018). Cost Accounting: A Managerial Emphasis. 16th ed. Pearson Education.
3. Kaplan, R. S., & Norton, D. P. (1996). The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action. Harvard Business School Press.
4. Drury, C. (2018). Management and Cost Accounting. 10th ed. Cengage Learning.
5. Hansen, D. R., Mowen, M. M., & Heitger, D. L. (2021). Cost Management: Accounting and Control. 9th ed. Cengage Learning.
6. Bhimani, A., Horngren, C. T., Datar, S. M., & Rajan, M. V. (2019). Management and Cost Accounting. 7th ed. Pearson Education.
7. IFAC – International Federation of Accountants (2020). International Good Practice Guidance: Evaluating and Improving Costing in Organizations.
8. Nguyễn Năng Phúc (2019). Kế toán quản trị. Nhà xuất bản Tài chính.
9. Phạm Văn Dược, Trần Đình Khôi Nguyên (2020). Kế toán quản trị hiện đại. Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.
- Bài viết - ThS. Nguyễn Thị Đoan Trang - SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU VỀ QUY ĐỊNH VỀ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 70/2025/NĐ-CP
- Bài viết - ThS. Nguyễn Khánh Thu Hằng -Hướng Dẫn Doanh Nghiệp Chuẩn Bị Áp Dụng Thông Tư 99/2025/TT-BTC Từ Năm 2026
- Bài viết - ThS. Đinh Thị Thu Hiền - NHỮNG THAY ĐỔI NỔI BẬT TRONG THÔNG TƯ 99 VỀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
- Bài viết - ThS. Thái Nữ Hạ Uyên - NHỮNG ĐIỂM MỚI VỀ THUẾ GTGT, TRONG NĂM 2026
- Bài viết - TS. Dương Thị Thanh Hiền - SỰ CẦN THIẾT CHUYỂN ĐỔI TỪ KẾ TOÁN TÀI CHÍNH SANG KẾ TOÁN QUẢN TRỊ TRONG KỶ NGUYÊN TRÍ TUỆ NHÂN TẠO